
Diễn biến chính Anderlecht vs Club Brugge |
||||
10' | 0-1 | Jutgla F. | ||
41' | 0-2 | Jutgla F. | ||
(20)↑(12)↓ | 46' | |||
(27)↑(7)↓ | 46' | |||
(11)↑(36)↓ | 68' | |||
69' | (14)↑(64)↓ | |||
70' | (19)↑(9)↓ | |||
79' | 0-3 | Nilsson G. | ||
(10)↑(23)↓ | 80' | |||
(83)↑(17)↓ | 80' | |||
86' | (58)↑(4)↓ | |||
86' | (21)↑(68)↓ | |||
90' | (10)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Club Brugge |
||||
Anderlecht | Club Brugge | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
9 |
|
Ném biên |
|
14 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
18 |
|
Long pass |
|
33 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |