Diễn biến chính Al-Tai vs Al-Ittihad |
||||
8' | 0-1 | Hamdallah A. | ||
42' | 0-2 | Al-Ghamdi F. | ||
(88)↑(27)↓ | 46' | |||
(7)↑(17)↓ | 46' | |||
(77)↑(70)↓ | 59' | |||
63' | (27)↑(6)↓ | |||
76' | (77)↑(17)↓ | |||
(99)↑(80)↓ | 82' | |||
87' | 0-3 | Romarinho |
Số liệu thống kê Al-Tai vs Al-Ittihad |
||||
Al-Tai | Al-Ittihad | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
547 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
21 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |