Diễn biến chính Al-Tai vs Al Hilal |
||||
20' | 0-1 | Al Dawsari S. | ||
30' | 0-2 | Mitrovic A. | ||
Abdullah T. | 1-2 | 45' | ||
(70)↑(13)↓ | 59' | |||
(10)↑(90)↓ | 59' | |||
(11)↑(45)↓ | 60' | |||
65' | (96)↑(7)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 76' | |||
81' | (28)↑(77)↓ | |||
90' | (26)↑(22)↓ | |||
90' | (4)↑(2)↓ | |||
90' | (16)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Al-Tai vs Al Hilal |
||||
Al-Tai | Al Hilal | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
302 |
|
Số đường chuyền |
|
599 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |