Diễn biến chính Al-Ittihad vs Al-Feiha |
||||
Benzema K. | 20' | |||
25' | 0-1 | Sabiri A. | ||
Hamdallah A. | 1-1 | 30' | ||
Al Ghamdi A. | 2-1 | 45' | ||
46' | (3)↑(6)↓ | |||
46' | (13)↑(29)↓ | |||
46' | (66)↑(98)↓ | |||
54' | (11)↑(7)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 75' | |||
(17)↑(16)↓ | 75' | |||
(29)↑(27)↓ | 88' | |||
(77)↑(11)↓ | 88' | |||
90' | (45)↑(27)↓ | |||
Marwan Al-Sahafi | 3-1 | 90' | ||
(25)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Ittihad vs Al-Feiha |
||||
Al-Ittihad | Al-Feiha | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
640 |
|
Số đường chuyền |
|
495 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |