Diễn biến chính Albania<font color=#880000>(N)</font> vs Spain |
||||
13' | 0-1 | Torres F. | ||
46' | (3)↑(14)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 59' | |||
62' | (25)↑(21)↓ | |||
(16)↑(14)↓ | 70' | |||
(26)↑(10)↓ | 70' | |||
71' | (19)↑(11)↓ | |||
72' | (7)↑(9)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 81' | |||
84' | (15)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Albania(N) vs Spain |
||||
Albania<font color=#880000>(N)</font> | Spain | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
577 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |