Diễn biến chính Albania vs Ukraine |
||||
5' | 0-1 | Zinchenko O. | ||
10' | 0-2 | Yaremchuk R. | ||
(10)↑(9)↓ | 46' | |||
(11)↑(19)↓ | 46' | |||
(21)↑(17)↓ | 51' | |||
69' | (10)↑(17)↓ | |||
Bajrami N. | 1-2 | 75' | ||
76' | (11)↑(9)↓ | |||
76' | (3)↑(2)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 76' | |||
85' | (4)↑(7)↓ | |||
85' | (14)↑(19)↓ | |||
(15)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Albania vs Ukraine |
||||
Albania | Ukraine | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
12 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
34 |
|
Long pass |
|
27 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |