
Diễn biến chính Alaves vs RCD Espanyol |
||||
(19)↑(7)↓ | 46' | |||
57' | (11)↑(10)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 62' | |||
67' | (5)↑(7)↓ | |||
67' | (12)↑(17)↓ | |||
74' | (31)↑(11)↓ | |||
(3)↑(14)↓ | 83' | |||
(6)↑(8)↓ | 83' | |||
86' | 0-1 | Calero F. | ||
(18)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Alaves vs RCD Espanyol |
||||
Alaves | RCD Espanyol | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
20 |
159 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |