
Diễn biến chính Alanyaspor vs Fenerbahce |
||||
12' | (34)↑(4)↓ | |||
22' | 0-1 | Szymanski S. | ||
42' | 0-2 | Talisca A. | ||
(42)↑(20)↓ | 46' | |||
(9)↑(29)↓ | 46' | |||
(17)↑(16)↓ | 63' | |||
70' | (5)↑(94)↓ | |||
70' | (21)↑(70)↓ | |||
90' | (8)↑(5)↓ | |||
90' | (17)↑(53)↓ |
Số liệu thống kê Alanyaspor vs Fenerbahce |
||||
Alanyaspor | Fenerbahce | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
23 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
35 |
|
Long pass |
|
33 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |