
Diễn biến chính AJ Auxerre vs Saint Etienne |
||||
Traore H. J. | 1-0 | 27' | ||
45' | 1-1 | Stassin L. | ||
59' | (10)↑(26)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 68' | |||
(23)↑(26)↓ | 69' | |||
(45)↑(10)↓ | 83' | |||
85' | (28)↑(4)↓ | |||
85' | (18)↑(20)↓ | |||
(19)↑(25)↓ | 87' |
Số liệu thống kê AJ Auxerre vs Saint Etienne |
||||
AJ Auxerre | Saint Etienne | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
615 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |