
Diễn biến chính AJ Auxerre vs Lille |
||||
Joly P. | 56' | |||
58' | David J. | |||
(80)↑(18)↓ | 65' | |||
68' | (8)↑(32)↓ | |||
68' | (5)↑(31)↓ | |||
78' | (12)↑(2)↓ | |||
78' | (11)↑(26)↓ | |||
85' | (27)↑(10)↓ | |||
(45)↑(17)↓ | 88' | |||
(9)↑(10)↓ | 90' | |||
(19)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AJ Auxerre vs Lille |
||||
AJ Auxerre | Lille | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
10 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
249 |
|
Số đường chuyền |
|
600 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
27 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
15 |
|
Thử thách |
|
5 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |