Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Everton |
||||
(5)↑(3)↓ | 63' | |||
Solanke D. | 1-0 | 64' | ||
72' | (18)↑(11)↓ | |||
72' | (21)↑(16)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 73' | |||
(11)↑(16)↓ | 74' | |||
79' | (14)↑(8)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 85' | |||
87' | 1-1 | Beto | ||
Coleman S.(OW) | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Everton |
||||
AFC Bournemouth | Everton | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |