Diễn biến chính AFC Ajax vs Vitesse Arnhem |
||||
Hato J. | 1-0 | 3' | ||
Hlynsson K. | 2-0 | 13' | ||
46' | (22)↑(20)↓ | |||
Oroz D.(OW) | 3-0 | 50' | ||
Akpom Ch. | 4-0 | 58' | ||
64' | (2)↑(17)↓ | |||
Taylor K. | 5-0 | 67' | ||
(11)↑(38)↓ | 68' | |||
(19)↑(10)↓ | 68' | |||
(39)↑(23)↓ | 74' | |||
(18)↑(33)↓ | 75' | |||
82' | (25)↑(42)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 83' | |||
83' | (9)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs Vitesse Arnhem |
||||
AFC Ajax | Vitesse Arnhem | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
615 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |