Diễn biến chính AFC Ajax vs Fortuna Sittard |
||||
Taylor K. | 1-0 | 8' | ||
49' | 1-1 | Duarte D. | ||
(11)↑(25)↓ | 62' | |||
(21)↑(16)↓ | 62' | |||
(9)↑(38)↓ | 62' | |||
66' | 1-2 | Sierhuis K. | ||
67' | (32)↑(34)↓ | |||
76' | (2)↑(21)↓ | |||
76' | (23)↑(15)↓ | |||
(3)↑(47)↓ | 80' | |||
86' | (17)↑(9)↓ | |||
86' | (8)↑(7)↓ | |||
Brobbey B. | 2-2 | 88' |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs Fortuna Sittard |
||||
AFC Ajax | Fortuna Sittard | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
644 |
|
Số đường chuyền |
|
253 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |