Diễn biến chính Adana Demirspor vs Fenerbahce |
||||
(99)↑(9)↓ | 66' | |||
(90)↑(5)↓ | 66' | |||
75' | (20)↑(17)↓ | |||
75' | (16)↑(21)↓ | |||
(30)↑(32)↓ | 84' | |||
84' | (28)↑(26)↓ | |||
84' | (23)↑(9)↓ | |||
90' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Adana Demirspor vs Fenerbahce |
||||
Adana Demirspor | Fenerbahce | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
9 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |