Diễn biến chính Accrington Stanley vs Doncaster Rovers |
||||
(39)↑(19)↓ | 46' | |||
(17)↑(18)↓ | 52' | |||
61' | (14)↑(10)↓ | |||
81' | (23)↑(16)↓ | |||
81' | (2)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Doncaster Rovers |
||||
Accrington Stanley | Doncaster Rovers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
309 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
48 |
|
Ném biên |
|
37 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |