
Diễn biến chính Zorya<font color=#880000>(N)</font> vs KAA Gent |
||||
62' | (6)↑(13)↓ | |||
62' | (19)↑(22)↓ | |||
62' | (17)↑(8)↓ | |||
67' | 0-1 | Cuypers H. | ||
Guerrero E. | 1-1 | 70' | ||
77' | (18)↑(3)↓ | |||
(78)↑(10)↓ | 77' | |||
(22)↑(9)↓ | 77' | |||
(16)↑(7)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Zorya(N) vs KAA Gent |
||||
Zorya<font color=#880000>(N)</font> | KAA Gent | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
19% |
|
Kiểm soát bóng |
|
81% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
74 |
|
Số đường chuyền |
|
100 |
1 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
0 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
2 |
|
Rê bóng thành công |
|
1 |
0 |
|
Thử thách |
|
1 |
13 |
|
Pha tấn công |
|
28 |
3 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
8 |