
Diễn biến chính Zhejiang Greentown vs Shenzhen Xinpengcheng |
||||
Sun Guowen | 19' | |||
Andrijasevic F. | 1-0 | 27' | ||
(28)↑(22)↓ | 27' | |||
52' | (19)↑(10)↓ | |||
(29)↑(7)↓ | 75' | |||
77' | (8)↑(27)↓ | |||
77' | (29)↑(11)↓ | |||
86' | (6)↑(4)↓ | |||
86' | (3)↑(33)↓ | |||
(2)↑(45)↓ | 86' | |||
(20)↑(19)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Zhejiang Greentown vs Shenzhen Xinpengcheng |
||||
Zhejiang Greentown | Shenzhen Xinpengcheng | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |