Diễn biến chính Zhejiang Greentown vs Shenzhen FC |
||||
31' | (19)↑(21)↓ | |||
35' | (16)↑(7)↓ | |||
46' | (6)↑(33)↓ | |||
Yao Junsheng | 1-0 | 52' | ||
Mushekwi N. | 2-0 | 61' | ||
63' | (25)↑(4)↓ | |||
63' | (9)↑(20)↓ | |||
Kouassi J. E. | 3-0 | 68' | ||
(9)↑(17)↓ | 76' | |||
(31)↑(6)↓ | 76' | |||
(29)↑(8)↓ | 80' | |||
(11)↑(7)↓ | 90' | |||
(20)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Zhejiang Greentown vs Shenzhen FC |
||||
Zhejiang Greentown | Shenzhen FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
281 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |