Diễn biến chính Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan |
||||
(25)↑(28)↓ | 46' | |||
50' | 0-1 | Mirlind Daku | ||
(9)↑(55)↓ | 57' | |||
(24)↑(5)↓ | 60' | |||
(33)↑(17)↓ | 60' | |||
67' | 0-2 | Martynovich A. | ||
75' | (31)↑(23)↓ | |||
87' | (7)↑(30)↓ | |||
(21)↑(15)↓ | 88' | |||
90' | (2)↑(70)↓ |
Số liệu thống kê Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan |
||||
Zenit St. Petersburg | Rubin Kazan | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
565 |
|
Số đường chuyền |
|
242 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
11 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |