Diễn biến chính Zenit St. Petersburg vs FK Sochi |
||||
18' | (45)↑(3)↓ | |||
Rodrigo | 1-0 | 45' | ||
Claudinho | 53' | |||
Isidor W. | 2-0 | 58' | ||
59' | (71)↑(34)↓ | |||
59' | (17)↑(10)↓ | |||
69' | (24)↑(27)↓ | |||
69' | (5)↑(8)↓ | |||
(33)↑(11)↓ | 69' | |||
(18)↑(10)↓ | 70' | |||
(21)↑(8)↓ | 78' | |||
(2)↑(25)↓ | 78' | |||
(19)↑(28)↓ | 82' | |||
Mostovoy A. | 3-0 | 89' |
Số liệu thống kê Zenit St. Petersburg vs FK Sochi |
||||
Zenit St. Petersburg | FK Sochi | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
615 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
19 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |