Diễn biến chính Zenit St. Petersburg vs Dynamo Moscow |
||||
Malcom | 1-0 | 45' | ||
58' | (34)↑(13)↓ | |||
58' | (91)↑(47)↓ | |||
(17)↑(14)↓ | 65' | |||
Malcom | 2-0 | 68' | ||
74' | (20)↑(10)↓ | |||
74' | (17)↑(50)↓ | |||
80' | (11)↑(25)↓ | |||
80' | 2-1 | Fomin D. | ||
(4)↑(8)↓ | 83' | |||
Mostovoy A. | 3-1 | 87' | ||
(33)↑(11)↓ | 90' | |||
(55)↑(30)↓ | 90' | |||
(7)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Zenit St. Petersburg vs Dynamo Moscow |
||||
Zenit St. Petersburg | Dynamo Moscow | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
585 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
17 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |