Số liệu thống kê Young Africans vs MC Alger |
||||
| Young Africans | MC Alger | |||
| 14 |
|
Phạt góc |
|
1 |
| 5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 18 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 15 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
| 61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
| 539 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
| 85% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
| 14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
| 8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
| 17 |
|
Ném biên |
|
12 |
| 7 |
|
Thử thách |
|
17 |
| 35 |
|
Long pass |
|
26 |
| 97 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
| 70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |