Số liệu thống kê Yokohama SCC vs Osaka FC |
||||
Yokohama SCC | Osaka FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
85 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |