
Diễn biến chính Yokohama SCC vs Giravanz Kitakyushu |
||||
13' | 0-1 | Nagai R. | ||
Hashimoto R. | 1-1 | 35' | ||
63' | 1-2 | Koh S. | ||
Fujita Y. | 2-2 | 90' | ||
90' | 2-3 | Inui T. |
Số liệu thống kê Yokohama SCC vs Giravanz Kitakyushu |
||||
Yokohama SCC | Giravanz Kitakyushu | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
48 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |