Diễn biến chính Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
49' | 0-1 | Higashi S. | ||
(41)↑(50)↓ | 60' | |||
(16)↑(10)↓ | 61' | |||
70' | (9)↑(13)↓ | |||
70' | (14)↑(10)↓ | |||
73' | 0-2 | Nduka B.(OW) | ||
76' | 0-3 | Vieira D. | ||
(7)↑(33)↓ | 76' | |||
(15)↑(20)↓ | 77' | |||
80' | (20)↑(11)↓ | |||
80' | (15)↑(32)↓ | |||
84' | (16)↑(24)↓ | |||
(6)↑(25)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
Yokohama FC | Hiroshima Sanfrecce | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
10 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
17 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |