
Diễn biến chính Wydad Casablanca<font color=#880000>(N)</font> vs IRT Itihad de Tanger |
||||
11' | 0-1 | Kane M. | ||
13' | 0-2 | Khafi I. |
Số liệu thống kê Wydad Casablanca(N) vs IRT Itihad de Tanger |
||||
Wydad Casablanca<font color=#880000>(N)</font> | IRT Itihad de Tanger | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
125 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |