
Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Reading |
||||
Lubala B. | 1-0 | 18' | ||
30' | 1-1 | Knibbs H. | ||
(24)↑(11)↓ | 64' | |||
(12)↑(30)↓ | 65' | |||
78' | (28)↑(8)↓ | |||
(10)↑(16)↓ | 81' | |||
(18)↑(44)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Reading |
||||
Wycombe Wanderers | Reading | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
31 |
|
Ném biên |
|
14 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
27 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |