
Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Port Vale |
||||
46' | (15)↑(4)↓ | |||
Sadlier K. | 1-0 | 51' | ||
(20)↑(23)↓ | 71' | |||
(30)↑(9)↓ | 71' | |||
72' | (24)↑(6)↓ | |||
(7)↑(12)↓ | 76' | |||
77' | (29)↑(9)↓ | |||
89' | (25)↑(10)↓ | |||
89' | (5)↑(17)↓ | |||
90' | 1-1 | Garrity B. |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Port Vale |
||||
Wycombe Wanderers | Port Vale | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
321 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
71 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
36 |
|
Ném biên |
|
31 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
5 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |