Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Forest Green Rovers |
||||
Campbell C. | 1-0 | 9' | ||
Savage C.(OW) | 2-0 | 52' | ||
58' | (21)↑(30)↓ | |||
58' | (11)↑(3)↓ | |||
64' | (25)↑(48)↓ | |||
64' | (4)↑(2)↓ | |||
(12)↑(27)↓ | 71' | |||
(22)↑(29)↓ | 78' | |||
(6)↑(2)↓ | 79' | |||
90' | (20)↑(17)↓ | |||
(4)↑(10)↓ | 90' | |||
(35)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Forest Green Rovers |
||||
Wycombe Wanderers | Forest Green Rovers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
68 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
23 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |