
Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Blackpool |
||||
Vokes S. | 1-0 | 13' | ||
Hanlan B. | 2-0 | 46' | ||
57' | (12)↑(15)↓ | |||
57' | (11)↑(18)↓ | |||
57' | (10)↑(8)↓ | |||
74' | (7)↑(2)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 81' | |||
(7)↑(12)↓ | 81' | |||
(22)↑(44)↓ | 88' | |||
(29)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Blackpool |
||||
Wycombe Wanderers | Blackpool | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
296 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
23 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |