
Diễn biến chính Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers |
||||
(9)↑(14)↓ | 46' | |||
(20)↑(15)↓ | 46' | |||
(30)↑(4)↓ | 46' | |||
55' | 0-1 | Beric R. | ||
62' | (38)↑(10)↓ | |||
(11)↑(24)↓ | 62' | |||
62' | (4)↑(32)↓ | |||
76' | (11)↑(9)↓ | |||
76' | (31)↑(36)↓ | |||
82' | (23)↑(29)↓ | |||
(32)↑(19)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers |
||||
Wuhan Three Towns | Tianjin Tigers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |