
Diễn biến chính Wrexham vs Wigan Athletic |
||||
32' | (6)↑(16)↓ | |||
Barnett R. | 1-0 | 60' | ||
67' | (29)↑(18)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 70' | |||
(38)↑(10)↓ | 70' | |||
73' | (20)↑(11)↓ | |||
73' | (9)↑(5)↓ | |||
79' | 1-1 | Hugill J. | ||
(22)↑(20)↓ | 87' | |||
(23)↑(29)↓ | 88' | |||
Fletcher S. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Wigan Athletic |
||||
Wrexham | Wigan Athletic | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
77 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
47 |
|
Long pass |
|
28 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |