
Diễn biến chính Wrexham vs Stockport County |
||||
29' | 0-1 | Lemonheigh-Evans C. | ||
46' | (9)↑(20)↓ | |||
Palmer O. | 1-1 | 47' | ||
63' | (22)↑(11)↓ | |||
63' | (3)↑(21)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 69' | |||
(7)↑(38)↓ | 78' | |||
(17)↑(29)↓ | 87' | |||
(11)↑(10)↓ | 87' | |||
Cannon A. | 2-1 | 88' | ||
90' | (32)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Wrexham vs Stockport County |
||||
Wrexham | Stockport County | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |