Diễn biến chính Wrexham vs Notts County |
||||
Fletcher S. | 1-0 | 20' | ||
(9)↑(26)↓ | 79' | |||
79' | (23)↑(4)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 79' | |||
(19)↑(29)↓ | 80' | |||
80' | (28)↑(32)↓ | |||
82' | (44)↑(16)↓ | |||
82' | (8)↑(20)↓ | |||
(8)↑(30)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Notts County |
||||
Wrexham | Notts County | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
205 |
|
Số đường chuyền |
|
660 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
2 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |