
Diễn biến chính Wrexham vs Morecambe |
||||
Senior J.(OW) | 1-0 | 5' | ||
Mullin P. | 2-0 | 7' | ||
(19)↑(14)↓ | 27' | |||
Mendy J. | 3-0 | 35' | ||
Mullin P. | 4-0 | 67' | ||
73' | (19)↑(14)↓ | |||
73' | (28)↑(12)↓ | |||
(30)↑(20)↓ | 73' | |||
Mullin P. | 5-0 | 77' | ||
(18)↑(9)↓ | 80' | |||
80' | (15)↑(4)↓ | |||
(25)↑(22)↓ | 81' | |||
(7)↑(38)↓ | 81' | |||
Jones J. | 6-0 | 90' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Morecambe |
||||
Wrexham | Morecambe | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
546 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |