Diễn biến chính Wrexham vs Exeter City |
||||
Max Cleworth | 1-0 | 7' | ||
Palmer O. | 2-0 | 25' | ||
46' | (19)↑(3)↓ | |||
59' | (7)↑(17)↓ | |||
(10)↑(38)↓ | 71' | |||
Rathbone O. | 3-0 | 72' | ||
77' | (28)↑(20)↓ | |||
77' | (31)↑(10)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 79' | |||
(28)↑(9)↓ | 79' | |||
85' | (18)↑(27)↓ | |||
(23)↑(37)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Exeter City |
||||
Wrexham | Exeter City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
9 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
16 |
|
Ném biên |
|
26 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
34 |
|
Long pass |
|
12 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |