Diễn biến chính Wrexham vs Cambridge United |
||||
20' | 0-1 | Kachunga E. | ||
McClean J. | 1-1 | 27' | ||
46' | (16)↑(2)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 63' | |||
(10)↑(15)↓ | 63' | |||
Fletcher S. | 2-1 | 65' | ||
69' | (11)↑(19)↓ | |||
70' | (22)↑(10)↓ | |||
83' | (36)↑(7)↓ | |||
84' | (3)↑(6)↓ | |||
89' | 2-2 | Nlundulu D. |
Số liệu thống kê Wrexham vs Cambridge United |
||||
Wrexham | Cambridge United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
92 |
|
Đánh đầu |
|
78 |
50 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
24 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
38 |
|
Long pass |
|
22 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |