
Diễn biến chính Wolves vs Nottingham Forest |
||||
7' | 0-1 | Gibbs-White M. | ||
44' | 0-2 | Wood Ch. | ||
(27)↑(37)↓ | 59' | |||
(5)↑(20)↓ | 59' | |||
60' | (4)↑(16)↓ | |||
69' | (20)↑(8)↓ | |||
70' | (22)↑(21)↓ | |||
(21)↑(29)↓ | 75' | |||
(26)↑(11)↓ | 75' | |||
88' | (9)↑(11)↓ | |||
88' | (18)↑(10)↓ | |||
90' | 0-3 | Awoniyi T. |
Số liệu thống kê Wolves vs Nottingham Forest |
||||
Wolves | Nottingham Forest | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
22 |
|
Long pass |
|
23 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |