Diễn biến chính Wolves vs Nottingham Forest |
||||
14' | 0-1 | Toffolo H. | ||
Cunha M. | 1-1 | 32' | ||
(6)↑(5)↓ | 61' | |||
63' | (28)↑(8)↓ | |||
(2)↑(17)↓ | 69' | |||
(27)↑(21)↓ | 69' | |||
78' | (18)↑(40)↓ | |||
84' | (11)↑(21)↓ | |||
(18)↑(12)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wolves vs Nottingham Forest |
||||
Wolves | Nottingham Forest | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
648 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
39 |
|
Ném biên |
|
17 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |