
Diễn biến chính Wolves vs Ipswich Town |
||||
15' | 0-1 | Doherty M.(OW) | ||
(20)↑(7)↓ | 46' | |||
(29)↑(2)↓ | 64' | |||
Cunha M. | 1-1 | 72' | ||
(11)↑(27)↓ | 72' | |||
75' | (14)↑(10)↓ | |||
75' | (47)↑(12)↓ | |||
84' | (16)↑(19)↓ | |||
84' | (18)↑(7)↓ | |||
90' | 1-2 | Taylor J. | ||
Ait Nouri R. | 90' |
Số liệu thống kê Wolves vs Ipswich Town |
||||
Wolves | Ipswich Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
499 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
11 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
17 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |