
Diễn biến chính Wolves vs Chelsea |
||||
Matheus Nunes | 1-0 | 31' | ||
61' | (10)↑(29)↓ | |||
(11)↑(29)↓ | 63' | |||
(28)↑(10)↓ | 64' | |||
68' | (9)↑(11)↓ | |||
68' | (21)↑(32)↓ | |||
68' | (15)↑(17)↓ | |||
(37)↑(5)↓ | 74' | |||
(21)↑(12)↓ | 75' | |||
80' | (14)↑(33)↓ | |||
(4)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wolves vs Chelsea |
||||
Wolves | Chelsea | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
518 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
16 |
|
Ném biên |
|
23 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |