
Diễn biến chính Wolves vs AFC Bournemouth |
||||
3' | 0-1 | Kluivert J. | ||
Larsen J. | 1-1 | 5' | ||
8' | 1-2 | Kerkez M. | ||
18' | 1-3 | Kluivert J. | ||
(15)↑(19)↓ | 46' | |||
(29)↑(24)↓ | 64' | |||
(26)↑(27)↓ | 64' | |||
64' | (11)↑(7)↓ | |||
Larsen J. | 2-3 | 69' | ||
74' | 2-4 | Kluivert J. | ||
77' | (26)↑(9)↓ | |||
77' | (29)↑(19)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 82' | |||
82' | (2)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Wolves vs AFC Bournemouth |
||||
Wolves | AFC Bournemouth | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
13 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
23 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |