Diễn biến chính Wolfsberger AC vs TSV Hartberg |
||||
1' | 0-1 | Mamadou Sangare | ||
55' | 0-2 | Tadic D. | ||
Malone M. | 1-2 | 64' | ||
Augustine Boakye | 2-2 | 77' |
Số liệu thống kê Wolfsberger AC vs TSV Hartberg |
||||
Wolfsberger AC | TSV Hartberg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |