
Diễn biến chính Wolfsberger AC vs Austria Lustenau |
||||
Baribo T. | 1-0 | 84' | ||
90' | 1-1 | Darijo Grujcic | ||
105' | 1-2 | Lukas Fridrikas |
Số liệu thống kê Wolfsberger AC vs Austria Lustenau |
||||
Wolfsberger AC | Austria Lustenau | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
684 |
|
Số đường chuyền |
|
576 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
33 |
|
Ném biên |
|
29 |
15 |
|
Thử thách |
|
15 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |