Số liệu thống kê Wisla Krakow vs GKS Tychy |
||||
Wisla Krakow | GKS Tychy | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
13 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
124 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |