Diễn biến chính Wigan Athletic vs Millwall |
||||
Keane W. | 1-0 | 14' | ||
30' | 1-1 | Saville G. | ||
(23)↑(28)↓ | 66' | |||
(32)↑(24)↓ | 66' | |||
(30)↑(22)↓ | 67' | |||
70' | (19)↑(17)↓ | |||
71' | (50)↑(9)↓ | |||
(3)↑(2)↓ | 79' | |||
82' | (20)↑(7)↓ | |||
82' | (21)↑(23)↓ | |||
Aasgaard T. | 2-1 | 84' | ||
(4)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Millwall |
||||
Wigan Athletic | Millwall | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
26 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |