Diễn biến chính Western United FC vs Adelaide United |
||||
30' | 0-1 | Halloran B. | ||
Wales L. | 1-1 | 53' | ||
54' | (23)↑(37)↓ | |||
56' | 1-2 | Popovic A. | ||
(38)↑(13)↓ | 57' | |||
(77)↑(7)↓ | 57' | |||
63' | 1-3 | Jovanovic L. | ||
67' | (31)↑(66)↓ | |||
67' | (22)↑(8)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 67' | |||
(39)↑(32)↓ | 76' | |||
82' | (49)↑(17)↓ | |||
82' | (9)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Western United FC vs Adelaide United |
||||
Western United FC | Adelaide United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
12 |
|
Cản sút |
|
9 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
547 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |