Diễn biến chính Western Sydney vs Wellington Phoenix |
||||
Borrello B. | 1-0 | 9' | ||
Nieuwenhof C. | 2-0 | 31' | ||
52' | (7)↑(11)↓ | |||
(23)↑(11)↓ | 61' | |||
Simmons A. | 3-0 | 65' | ||
72' | (21)↑(6)↓ | |||
72' | (14)↑(19)↓ | |||
72' | (12)↑(23)↓ | |||
79' | (13)↑(5)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 79' | |||
(14)↑(17)↓ | 80' | |||
Yengi K. | 4-0 | 87' |
Số liệu thống kê Western Sydney vs Wellington Phoenix |
||||
Western Sydney | Wellington Phoenix | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
658 |
|
Số đường chuyền |
|
553 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
9 |
|
Ném biên |
|
15 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |