
Diễn biến chính Westerlo vs Standard Liege |
||||
21' | (33)↑(13)↓ | |||
Madsen N. | 1-0 | 36' | ||
45' | 1-1 | Laifis K. | ||
Yow G. | 2-1 | 62' | ||
65' | (19)↑(18)↓ | |||
(89)↑(90)↓ | 77' | |||
81' | (22)↑(15)↓ | |||
81' | (11)↑(33)↓ | |||
82' | (5)↑(2)↓ | |||
(24)↑(18)↓ | 85' | |||
(6)↑(15)↓ | 85' | |||
(39)↑(8)↓ | 90' | |||
(9)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Westerlo vs Standard Liege |
||||
Westerlo | Standard Liege | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
544 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |