
Diễn biến chính Westerlo vs Sint-Truidense |
||||
5' | 0-1 | Bocat E. | ||
Bayram E. | 1-1 | 15' | ||
Madsen N. | 2-1 | 33' | ||
46' | (6)↑(27)↓ | |||
(76)↑(21)↓ | 70' | |||
(79)↑(18)↓ | 70' | |||
77' | 2-2 | Koita A. | ||
79' | (11)↑(15)↓ | |||
79' | (8)↑(13)↓ | |||
(6)↑(46)↓ | 80' | |||
88' | 2-3 | Koita A. | ||
90' | (22)↑(77)↓ | |||
(9)↑(2)↓ | 90' | |||
(7)↑(3)↓ | 90' | |||
Frigan M. | 3-3 | 90' | ||
90' | (14)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Westerlo vs Sint-Truidense |
||||
Westerlo | Sint-Truidense | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |